Lượt xem: 194

LỚP HỌC KHÔNG PHẢI LÀ NƠI CHỈ CÓ ÁNH NẮNG

Tôi đã từng tin chắc rằng, chỉ cần mình đủ tích cực, đủ lạc quan, đủ tâm huyết với nghề, thì lớp học sẽ trở nên sinh động, học sinh sẽ lắng nghe, và từng đứa trẻ sẽ tự khắc thay đổi theo chiều hướng tốt đẹp hơn. Niềm tin ấy đi theo tôi như một hành trang không thể thiếu trong những năm đầu dạy học, khi tôi vẫn còn nghĩ rằng mọi điều trong sư phạm đều có thể đo bằng nhiệt huyết.

Về sau, tôi hiểu ra, có những điều không hiện ra dưới ánh sáng chói lóa, mà chỉ lặng lẽ bộc lộ khi người thầy đủ yên để lắng nghe. Giống như một kẻ hành khất già nhặt được đồng xu dưới chân tượng Phật, tôi không thấy mình giàu hơn, nhưng lại bắt đầu nhìn lớp học bằng ánh mắt khác – ít tô vẽ, ít ảo tưởng, và nhiều hơn một phần sự thật.

Trong những năm đầu làm giáo viên, tôi được nghe đi nghe lại lời dặn: “Muốn học sinh thay đổi thì mình phải truyền năng lượng tích cực.” Đó là lời khuyên xuất phát từ thiện chí, nhưng có lẽ chưa đủ độ sâu. Vì nếu cứ mải mê duy trì vẻ ngoài tích cực, ta rất dễ rơi vào một vùng khí hậu giả tạo – nơi mọi cảm xúc khác đều bị loại trừ, và lớp học dần trở thành một nơi không thật. Đó là điều khiến tôi bắt đầu nghi ngờ một số phong cách dạy học đang được tung hô như thể công thức chung cho dạy học hiệu quả, nhưng thực tế lại khiến nhiều giáo viên cảm thấy kiệt quệ mà không biết tại sao.

Tâm lý học hiện đại gọi đó là toxic positivity, một trạng thái mà người ta cảm thấy bắt buộc phải tươi vui, ngay cả khi bên trong không như vậy. Khi một học sinh nói “Em thấy mệt”, và người thầy vội đáp “Đừng tiêu cực”, thì thực ra ta đang yêu cầu em ấy đè nén cảm xúc cá nhân để hợp tác với một không khí lớp học được định hình sẵn. Từ lâu rồi, không ít giáo viên – nhất là những người có tâm với nghề – đã quen ép mình phải rạng rỡ để giữ uy tín trong mắt học trò, trong mắt đồng nghiệp, hoặc đơn giản là để không thấy mình hụt hơi giữa dòng kỳ vọng. Nhưng việc dạy học hiệu quả không đồng nghĩa với việc giáo viên luôn phải trở thành trung tâm của sự lạc quan.

Trong một nghiên cứu đáng chú ý của Gross và Levenson vào cuối thập niên 90, người ta phát hiện rằng việc kìm nén cảm xúc tiêu cực làm tăng nhịp tim và huyết áp, tức là làm cơ thể rơi vào trạng thái căng thẳng. Những giáo viên luôn cố gắng giữ “tinh thần tích cực” mà không có chỗ xả sẽ hiểu cảm giác này rõ hơn ai hết. Và học sinh cũng không nằm ngoài vòng xoáy ấy. Khi các em liên tục được khuyến khích phải vui vẻ, phải biết ơn, phải “cố lên” – ngay cả khi lòng đang rối – thì cảm xúc chân thật sẽ dần trở thành thứ bị che giấu, thậm chí bị xem là sai trái. Điều đó làm tổn hại đến mối quan hệ giữa người dạy và người học, và làm mòn dần sự chân thành cần thiết trong bất kỳ phong cách dạy học nào muốn chạm đến trái tim người học.

Giáo viên, trong vai trò của một người kiến tạo môi trường, không cần thiết phải luôn là người mang nắng vào lớp. Và lớp học, suy cho cùng, cũng không cần phải lúc nào cũng rực rỡ như một buổi biểu diễn sân khấu. Có những hôm, tôi bước vào lớp mà lòng mình trống rỗng, ánh mắt học sinh cũng lặng hơn thường lệ. Chúng tôi không nói nhiều, không giơ tay phát biểu như mọi buổi. Nhưng trong sự lặng im ấy, có điều gì đó dịu lại, và tôi cảm thấy mình không cần phải giả vờ. Chính trong khoảnh khắc đó, tôi mới thấy được sự sư phạm tinh tế nhất không nằm ở kỹ thuật hay sự hoạt náo, mà nằm ở khả năng hiện diện chân thật và an tĩnh.

Lớp học nên là một không gian có đủ cả nắng và bóng râm, đủ cả vui vẻ và những phút trầm tư. Không khí lớp học, nếu có thể gọi tên chính xác, thì đó là khí hậu – một thứ hình thành từ sự cộng hưởng của nhiều yếu tố: trạng thái tâm lý của học sinh, phong cách dạy học của người thầy, những gì xảy ra trong giờ trước, hoặc thậm chí cả thời tiết ngoài trời. Điều đáng quý là khí hậu ấy có thể được điều chỉnh – không phải bằng sự gồng mình, mà bằng sự nhận diện cảm xúc thật, bằng việc tạo ra một nơi đủ an toàn để người trong đó được phép thở ra chính mình.

Một người thầy có phong cách dạy học sâu sắc không nhất thiết phải biến mình thành người luôn lan tỏa niềm vui. Họ chỉ cần đủ kiên định để không chạy theo ánh sáng giả tạo, đủ nhẹ nhàng để nhận ra: hôm nay có thể là một ngày buồn, nhưng lớp học vẫn tiếp tục. Và chính ở nơi ấy, giáo viên bắt đầu thực hành một thứ dạy học hiệu quả không đến từ giáo trình hay sân khấu – mà đến từ sự có mặt, từ cái gật đầu thừa nhận: “Ừ, mình cũng mệt. Vậy thì hôm nay mình học chậm lại một chút.”

Tôi không còn xem việc “truyền năng lượng” là trách nhiệm bắt buộc của giáo viên. Thay vào đó, tôi coi trọng việc giữ cho không khí lớp học đủ thật – để mỗi học sinh khi bước vào có thể thở mà không thấy áp lực phải vui. Khi lớp học không còn là nơi đòi hỏi ai cũng phải rạng rỡ, thì tôi tin, nó sẽ trở thành một nơi đủ nhân văn để giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức, mà còn là nuôi dưỡng con người.

Đó là điều khiến tôi còn gắn bó với nghề. Vì trong rất nhiều ngày không ổn, tôi vẫn được là chính tôi, và học sinh của tôi – những đứa trẻ đang lớn lên giữa bao phức tạp của đời sống – cũng được là chính chúng, không cần đóng vai những người học sinh gương mẫu biết cười mọi lúc, biết cảm ơn mọi điều, biết thích nghi mọi kiểu dạy.

Nếu có một điều tôi muốn nhắn gửi sau cùng, thì đó là: giáo viên không cần phải làm ánh sáng. Nhưng người giáo viên có thể là một tấm gương phản chiếu thành thật, đủ bình tĩnh để chấp nhận cả những phần chưa sáng – trong chính mình và trong học sinh. Và có lẽ, chính điều đó mới là cốt lõi của một nghề dạy học hiệu quả – nơi tri thức không lấn át cảm xúc, nơi sư phạm không gạt bỏ tính người, và nơi phong cách dạy học không chỉ là kỹ thuật mà là sự chọn lựa đầy trắc ẩn.

Cẩm Nang Dạy Học của Huỳnh Khôi
~ Nâng tầm Nghề Giáo. Nâng danh Cô Thầy. ~

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thêm tiêu đề của bạn ở đây

Mục Lục Bài Viết

Lên đầu trang